Trong cuốn sách mới xuất bản của triết gia người Pháp là Mohamed Amer Meziane có tên là “Hướng tới một nhân loại học siêu hình: Bên rìa thế giới” (Vers une anthropologie métaphysique: bord des mondes) (2023), ông kể rằng ông đã có dịp tiếp cận với một tài liệu lưu trữ đặc biệt trong kho lưu trữ thuộc địa. Đó là bức thư của một viên chức đại diện cho thống đốc Pháp tại Nam Kỳ vào ngày 10 tháng 2 năm 1882. Tài liệu này ghi lại lời cảnh báo của một vị quan địa phương, người khẳng định rằng có một con rồng (long mạch) đang ngự trị trong mỏ than mà chính quyền thuộc địa dự định khai thác, khiến cho viễn cảnh khai thác trở nên báng bổ và xúc phạm tính linh thiêng của người Quảng Yên. Vị quan lại cũng nhấn mạnh rằng chỉ những thầy phong thủy mới có khả năng xác định được vị trí chính xác của con rồng. Trước lời giải thích của vị quan lại, viên chức người Pháp tỏ ra hoài nghi và không tin tưởng. Ông cho rằng niềm tin vào con rồng chỉ là một dạng “mê tín dị đoan” và là trở ngại cho việc khai thác tài nguyên. Viên chức Pháp khẳng định rằng ở châu Âu, người ta đã đào bới khắp nơi mà không hề gặp phải bất kỳ con rồng nào, và việc khai thác cũng không gây ra bất cứ thảm họa nào. Ông coi quan niệm về con rồng như một sản phẩm của trí tưởng tượng và cho rằng nó được tạo ra bởi các đạo sĩ nhằm ngăn cản việc khai thác than đá. Thái độ của viên chức Pháp phản ánh tư duy duy lý và định kiến văn hóa phổ biến của người phương Tây thời kỳ thực dân.

Thông qua việc khảo cổ được tư liệu này, Meziane phân tích rằng trong nhiều nền văn hóa Đông Nam Á, con rồng là một biểu tượng thiêng liêng và mang ý nghĩa sâu sắc. Nó thường được gắn liền với quyền lực, sự bảo trợ và năng lượng của đất. Đối với người bản địa, con rồng không chỉ đơn thuần là một sinh vật huyền thoại, mà còn đại diện cho sự hài hòa giữa con người và tự nhiên. Nó là biểu tượng của sự tôn kính đối với các giá trị truyền thống và niềm tin tâm linh. Trong tâm thức của người bản địa, con rồng gắn liền với sự thịnh vượng, hòa bình và ổn định của cộng đồng. Quan niệm về sự hiện diện của con rồng dưới lòng đất phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa người bản địa và môi trường tự nhiên. Với họ, tài nguyên thiên nhiên không chỉ là nguồn sống mà còn mang giá trị tinh thần. Sự tồn tại của con rồng được xem như một lời nhắc nhở về sự cần thiết phải tôn trọng và bảo vệ tài nguyên. Khai thác tài nguyên một cách tùy tiện, không quan tâm đến sự cân bằng của tự nhiên, sẽ dẫn đến sự trừng phạt từ con rồng và các thế lực siêu nhiên khác. Do đó, quan niệm về con rồng góp phần duy trì một lối sống hài hòa với thiên nhiên và ngăn chặn sự khai thác quá mức. Trong xã hội truyền thống, các thầy phong thủy, đạo sĩ, pháp sư đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ và truyền thụ tri thức tâm linh. Họ được coi là cầu nối giữa thế giới trần tục và thế giới siêu nhiên. Với khả năng đặc biệt, họ có thể giao tiếp với các thực thể tâm linh và hiểu được ý muốn của chúng. Trong trường hợp của con rồng, những thầy phong thủy, pháp sư, đạo sĩ được tin là có khả năng xác định vị trí cụ thể của nó dưới lòng đất. Thông qua các nghi lễ và linh cảm, họ có thể tìm ra nơi ẩn náu của con rồng và đưa ra lời khuyên về cách ứng xử phù hợp để tránh xúc phạm đến nó. Vai trò của họ thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa đời sống tâm linh và thực tiễn trong cộng đồng bản địa.
Mặt khác, trong tư duy phương Tây thời kỳ thực dân, “mê tín dị đoan” thường được định nghĩa là những niềm tin và thực hành không dựa trên cơ sở khoa học hoặc lý tính. Nó bao gồm các quan niệm về thế giới siêu nhiên, ma thuật, phép lạ và các hiện tượng không thể giải thích bằng lẽ thường. Người phương Tây cho rằng “mê tín dị đoan” là sản phẩm của sự thiếu hiểu biết, sợ hãi và tưởng tượng quá mức. Họ coi đó là dấu hiệu của sự lạc hậu, khiếm khuyết về mặt trí tuệ và cản trở sự tiến bộ của xã hội. Quan niệm này bắt nguồn từ thời kỳ Khai minh, khi lý tính và khoa học được đề cao như những công cụ tối thượng để hiểu thế giới. Còn đối với những kẻ thực dân sử dụng khái niệm “mê tín dị đoan” như một công cụ để phủ nhận giá trị của các quan niệm bản địa. Bằng cách gán ghép mác “mê tín dị đoan” lên những niềm tin và thực hành truyền thống, họ tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa “văn minh” và “man rợ”, giữa “tiến bộ” và “lạc hậu”. Điều này cho phép những kẻ thực dân tự đặt mình ở vị trí cao hơn về mặt đạo đức và trí tuệ, đồng thời biện minh cho sự can thiệp và cai trị của họ đối với các xã hội bản địa. Việc coi các quan niệm bản địa là “mê tín dị đoan” cũng giúp những kẻ thực dân phủ nhận tính hợp pháp của các hệ thống tri thức và niềm tin địa phương, từ đó dễ dàng áp đặt các giá trị và chuẩn mực phương Tây. Việc gán ghép “mê tín dị đoan” lên các quan niệm siêu hình của người bản địa mang lại nhiều hệ quả tiêu cực. Thứ nhất, nó phủ nhận giá trị và sự phong phú của các hệ thống niềm tin và tri thức bản địa, coi chúng như những sản phẩm của sự dốt nát và lạc hậu. Điều này dẫn đến sự xói mòn và mai một của các tri thức truyền thống, đồng thời làm suy yếu bản sắc văn hóa của cộng đồng bản địa. Thứ hai, việc coi các quan niệm siêu hình là “mê tín dị đoan” tạo ra sự mâu thuẫn và căng thẳng trong quá trình giao lưu văn hóa. Nó cản trở sự hiểu biết và đối thoại giữa các nền văn hóa, đồng thời nuôi dưỡng định kiến và sự kỳ thị. Cuối cùng, việc phủ nhận các quan niệm siêu hình còn góp phần biện minh cho các hành vi xâm lược và bóc lột tài nguyên của người thực dân, bởi họ cho rằng đó là “giải phóng” người bản địa khỏi sự trói buộc của “mê tín dị đoan“.

Câu chuyện về long mạch ở Quảng Yên thời thuộc địa có thể thấy rằng trong tri thức bản địa của người bản địa luôn bao gồm những câu chuyện tâm linh có tính siêu hình . Câu chuyện long mạch ở trên cũng tương tự như câu chuyện về Ông Năm Chèo, Ông Két, Ông Hổ Mây trong văn hóa Nam bộ, những điều này mời gọi chúng ta suy ngẫm lại cách nhìn nhận và đối xử với thế giới tự nhiên. Chúng ta có thể suy ngẫm lại về việc học hỏi tư duy của những người bản địa thế hệ trước thông qua các thực hành mang tính siêu hình đã ứng dụng như thế nào trong việc sinh sống hòa hợp với tự nhiên, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay khi mà cần những giải pháp mang tính bản địa và địa phương hơn.